Có 2 kết quả:

散热器护栅 sàn rè qì hù shān ㄙㄢˋ ㄖㄜˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨˋ ㄕㄢ散熱器護柵 sàn rè qì hù shān ㄙㄢˋ ㄖㄜˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨˋ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiator grille

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiator grille

Bình luận 0